Danh sách cảng biển tại Croatia
Cảng Bakar - Croatia
45º 18' 8'' N, 14º 31' 59'' E
Cảng biển Dubrovnik - Croatia
42º 39' 45'' N, 18º 5' 12'' E
Hải cảng Dugi Rat - Croatia
43º 26' 47'' N, 16º 38' 6'' E
Hải cảng Hvar - Croatia
43º 10' 0'' N, 16º 26' 60'' E
Hải cảng Korcula - Croatia
42º 54' 9'' N, 16º 54' 4'' E
Cảng Mali Losinj - Croatia
44º 34' 0'' N, 14º 25' 59'' E
Cảng sông Metkovic - Croatia
43º 1' 59'' N, 17º 38' 60'' E
Cảng biển Omisalj - Croatia
45º 12' 50'' N, 14º 33' 19'' E
Cảng biển Ploce - Croatia
43º 2' 39'' N, 17º 24' 45'' E
Cảng biển Plomin - Croatia
45º 7' 0'' N, 14º 10' 59'' E
Cảng biển Pula - Croatia
44º 52' 8'' N, 13º 50' 45'' E
Cảng biển Rasa - Croatia
45º 4' 36'' N, 14º 4' 52'' E
Cảng biển Rijeka Bakar - Croatia
45º 19' 30'' N, 14º 26' 54'' E
Hải cảng Rovinj - Croatia
45º 5' 1'' N, 13º 38' 17'' E
Hải cảng Senj - Croatia
44º 59' 18'' N, 14º 54' 11'' E
Cảng biển Sibenik - Croatia
43º 43' 55'' N, 15º 54' 2'' E
Cảng biển Split - Croatia
43º 30' 17'' N, 16º 26' 39'' E
Cảng biển Zadar - Croatia
44º 6' 52'' N, 15º 13' 39'' E