Danh sách cảng biển tại Greenland
- Cảng biển Aasiaat - Greenland
68º 42' 28'' N, -52º -53' -19'' W
- Cảng biển Ammassalik - Greenland
65º 35' 59'' N, -37º -40' 0'' W
- Cảng Christianshaab - Greenland
68º 45' 6'' N, -51º -12' -55'' W
- Cảng Egedesminde - Greenland
68º 36' 45'' N, -52º -55' -1'' W
- Cảng biển Faeringehavn - Greenland
63º 40' 16'' N, -51º -27' -41'' W
- Cảng Frederikshaab - Greenland
61º 55' 11'' N, -49º -37' -6'' W
- Cảng Holsteinsborg - Greenland
66º 54' 33'' N, -53º -35' -28'' W
- Hải cảng Ilulissat - Greenland
69º 13' 0'' N, -51º -6' 0'' W
- Cảng Jakobshavn - Greenland
69º 7' 30'' N, -51º -3' -52'' W
- Cảng Julianehaab - Greenland
60º 39' 41'' N, -46º -2' -37'' W
- Cảng biển Kangilinnguit - Greenland
61º 13' 40'' N, -48º -5' 0'' W
- Cảng biển Maniitsoq - Greenland
65º 26' 58'' N, -52º -58' -31'' W
- Cảng biển Narssarssuaq - Greenland
61º 6' 21'' N, -45º -22' -54'' W
- Cảng biển North Star Bugt - Greenland
76º 35' 60'' N, -68º -52' 0'' W
- Cảng biển Paamiut - Greenland
61º 59' 32'' N, -49º -39' -15'' W
- Cảng biển Qaanaaq - Greenland
77º 28' 0'' N, -69º -13' 0'' W
- Cảng biển Qaqortoq - Greenland
60º 43' 43'' N, -46º -1' -40'' W
- Cảng biển Qasigiannguit - Greenland
68º 49' 26'' N, -51º -11' -30'' W
- Cảng biển Qeqertarsuaq - Greenland
69º 15' 0'' N, -53º -32' -60'' W
- Cảng biển Sisimiut - Greenland
66º 57' 5'' N, -53º -40' -59'' W
- Cảng Sukkertoppen - Greenland
65º 24' 23'' N, -52º -54' -46'' W
- Cảng Umanak - Greenland
70º 35' 35'' N, -52º -7' -28'' W
- Cảng biển Upernavik - Greenland
72º 46' 59'' N, -56º -8' -60'' W
- Cảng Upernivik - Greenland
72º 42' 33'' N, -56º -10' -3'' W