Danh sách cảng biển tại Đan Mạch
- Cảng biển Aabenraa - Đan Mạch
55º 2' 15'' N, 9º 25' 38'' E
- Cảng sông Aalborg - Đan Mạch
57º 2' 60'' N, 9º 55' 0'' E
- Cảng Aarhus - Đan Mạch
56º 9' 22'' N, 10º 12' 48'' E
- Cảng Aeroskobing - Đan Mạch
54º 53' 22'' N, 10º 24' 30'' E
- Hải cảng Allinge - Đan Mạch
55º 16' 32'' N, 14º 48' 20'' E
- Hải cảng Asnaes - Đan Mạch
55º 16' 21'' N, 9º 53' 25'' E
- Cảng Asnaesvaerkets Havn - Đan Mạch
55º 39' 47'' N, 11º 4' 57'' E
- Cảng Bandholm - Đan Mạch
54º 49' 53'' N, 11º 30' 0'' E
- Cảng Bogense - Đan Mạch
55º 20' 24'' N, 10º 3' 0'' E
- Cảng Brabrand - Đan Mạch
56º 8' 29'' N, 10º 8' 56'' E
- Cảng Brondby - Đan Mạch
55º 35' 24'' N, 12º 20' 55'' E
- Cảng Copenhagen - Đan Mạch
55º 40' 17'' N, 12º 34' 43'' E
- Cảng Dania - Đan Mạch
56º 40' 59'' N, 10º 3' 0'' E
- Hải cảng Ebeltoft - Đan Mạch
56º 11' 35'' N, 10º 40' 9'' E
- Hải cảng Elsinore - Đan Mạch
56º 1' 59'' N, 12º 37' 0'' E
- Cảng Ensted - Đan Mạch
55º 1' 22'' N, 9º 26' 42'' E
- Cảng biển Esbjerg - Đan Mạch
55º 27' 36'' N, 8º 25' 57'' E
- Hải cảng Faaborg - Đan Mạch
55º 4' 30'' N, 10º 13' 33'' E
- Cảng Fakse Ladeplads - Đan Mạch
55º 13' 0'' N, 12º 10' 0'' E
- Cảng biển Fredericia - Đan Mạch
55º 32' 25'' N, 9º 47' 4'' E
- Cảng Frederiksberg - Đan Mạch
55º 39' 40'' N, 12º 33' 53'' E
- Cảng biển Frederikshavn - Đan Mạch
57º 25' 58'' N, 10º 31' 54'' E
- Hải cảng Frederikssund - Đan Mạch
55º 50' 4'' N, 12º 3' 8'' E
- Cảng Frederiksvark - Đan Mạch
55º 57' 57'' N, 11º 59' 56'' E
- Hải cảng Gedser - Đan Mạch
54º 34' 28'' N, 11º 55' 40'' E
- Cảng Graasten - Đan Mạch
54º 55' 7'' N, 9º 35' 46'' E
- Cảng biển Grenaa - Đan Mạch
56º 24' 32'' N, 10º 55' 37'' E
- Cảng Gulfhavn - Đan Mạch
55º 12' 0'' N, 11º 16' 0'' E
- Hải cảng Haderslev - Đan Mạch
55º 15' 1'' N, 9º 30' 17'' E
- Cảng sông Hadsund - Đan Mạch
56º 42' 5'' N, 10º 5' 50'' E
- Cảng Hammerhavn - Đan Mạch
55º 16' 57'' N, 14º 45' 9'' E
- Cảng biển Hanstholm - Đan Mạch
57º 7' 11'' N, 8º 36' 29'' E
- Hải cảng Hasle - Đan Mạch
55º 10' 55'' N, 14º 42' 20'' E
- Cảng Havdrup - Đan Mạch
55º 32' 43'' N, 12º 7' 26'' E
- Cảng biển Hirtshals - Đan Mạch
57º 35' 36'' N, 9º 58' 1'' E
- Hải cảng Hobro - Đan Mạch
56º 38' 13'' N, 9º 48' 14'' E
- Cảng Holbaek - Đan Mạch
55º 43' 13'' N, 11º 42' 52'' E
- Cảng biển Horsens - Đan Mạch
55º 52' 0'' N, 9º 50' 60'' E
- Cảng Hvide Sande - Đan Mạch
56º 0' 33'' N, 8º 6' 40'' E
- Cảng biển Kalundborg - Đan Mạch
55º 40' 50'' N, 11º 3' 50'' E
- Cảng Kastrup - Đan Mạch
55º 38' 19'' N, 12º 39' 15'' E
- Hải cảng Kerteminde - Đan Mạch
55º 27' 0'' N, 10º 40' 0'' E
- Cảng biển Kobenhavn - Đan Mạch
55º 42' 13'' N, 12º 35' 52'' E
- Cảng Koge - Đan Mạch
55º 27' 18'' N, 12º 11' 17'' E
- Cảng biển Kolding - Đan Mạch
55º 30' 0'' N, 9º 30' 0'' E
- Cảng Korsoer - Đan Mạch
55º 19' 59'' N, 11º 7' 59'' E
- Cảng Kyndby - Đan Mạch
55º 48' 54'' N, 11º 53' 17'' E
- Cảng Laesohavn - Đan Mạch
57º 17' 44'' N, 10º 55' 28'' E
- Hải cảng Lemvig - Đan Mạch
56º 34' 59'' N, 8º 16' 59'' E
- Cảng Mariager - Đan Mạch
56º 23' 24'' N, 10º 0' 0'' E
- Hải cảng Marstal - Đan Mạch
54º 52' 2'' N, 10º 30' 29'' E
- Cảng Masnedsund - Đan Mạch
55º 0' 6'' N, 11º 53' 4'' E
- Cảng biển Middelfart - Đan Mạch
55º 30' 19'' N, 9º 44' 0'' E
- Cảng Naestved - Đan Mạch
55º 13' 19'' N, 11º 45' 17'' E
- Cảng biển Nakskov - Đan Mạch
54º 49' 59'' N, 11º 7' 59'' E
- Hải cảng Nekso - Đan Mạch
55º 3' 45'' N, 15º 8' 10'' E
- Cảng biển Nykobing - Đan Mạch
55º 19' 0'' N, 10º 48' 0'' E
- Cảng sông Odense - Đan Mạch
55º 25' 9'' N, 10º 22' 48'' E
- Cảng Orehoved - Đan Mạch
54º 57' 31'' N, 11º 51' 12'' E
- Cảng sông Randers - Đan Mạch
56º 28' 0'' N, 10º 3' 0'' E
- Hải cảng Ringkobing - Đan Mạch
56º 4' 59'' N, 8º 13' 59'' E
- Cảng biển Rodbyhavn - Đan Mạch
54º 39' 17'' N, 11º 20' 49'' E
- Hải cảng Ronne - Đan Mạch
55º 5' 36'' N, 14º 41' 29'' E
- Cảng biển Rudkobing - Đan Mạch
54º 55' 59'' N, 10º 41' 60'' E
- Cảng Sakskobing - Đan Mạch
54º 47' 60'' N, 11º 37' 59'' E
- Cảng Samso Island - Đan Mạch
55º 51' 48'' N, 10º 33' 17'' E
- Cảng Skaelskor - Đan Mạch
55º 15' 0'' N, 11º 18' 0'' E
- Cảng Skaerbaek - Đan Mạch
55º 30' 40'' N, 9º 36' 55'' E
- Hải cảng Skagen - Đan Mạch
57º 43' 0'' N, 10º 34' 59'' E
- Cảng Skaw - Đan Mạch
57º 43' 56'' N, 10º 37' 22'' E
- Hải cảng Skive - Đan Mạch
56º 34' 0'' N, 9º 3' 0'' E
- Cảng biển Sonderborg - Đan Mạch
54º 54' 17'' N, 9º 47' 7'' E
- Cảng Stigsnaesvaerkets Havn - Đan Mạch
55º 12' 0'' N, 11º 19' 59'' E
- Cảng biển Struer - Đan Mạch
56º 30' 0'' N, 8º 34' 59'' E
- Hải cảng Stubbekobing - Đan Mạch
54º 53' 29'' N, 12º 2' 37'' E
- Cảng Studstrup - Đan Mạch
56º 14' 58'' N, 10º 20' 52'' E
- Hải cảng Svaneke - Đan Mạch
55º 8' 8'' N, 15º 9' 15'' E
- Cảng biển Svendborg - Đan Mạch
55º 2' 60'' N, 10º 37' 0'' E
- Cảng Tisted - Đan Mạch
56º 57' 0'' N, 8º 41' 60'' E
- Cảng Tuborg Havn - Đan Mạch
55º 44' 5'' N, 12º 34' 57'' E
- Hải cảng Vejle - Đan Mạch
55º 42' 25'' N, 9º 32' 41'' E
- Cảng Vesterohavn - Đan Mạch
57º 17' 53'' N, 10º 55' 47'' E
- Hải cảng Vordingborg - Đan Mạch
54º 59' 43'' N, 11º 55' 4'' E